Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Stripfing | 11 | 11 | 7 | 7 | 0 | 4 | 3 | 63.64% | Chi tiết |
2 | Sv Leobendorf | 12 | 12 | 4 | 7 | 1 | 4 | 3 | 58.33% | Chi tiết |
3 | Wiener Viktoria | 12 | 12 | 4 | 7 | 0 | 5 | 2 | 58.33% | Chi tiết |
4 | Sc Neusiedl 1919 | 11 | 11 | 2 | 6 | 0 | 5 | 1 | 54.55% | Chi tiết |
5 | First Vienna | 13 | 13 | 9 | 7 | 2 | 4 | 3 | 53.85% | Chi tiết |
6 | Wiener Sportklub | 13 | 13 | 10 | 7 | 1 | 5 | 2 | 53.85% | Chi tiết |
7 | Fcm Traiskirchen | 13 | 13 | 7 | 6 | 1 | 6 | 0 | 46.15% | Chi tiết |
8 | SC Mannsdorf | 13 | 13 | 8 | 6 | 0 | 7 | -1 | 46.15% | Chi tiết |
9 | Team Wiener Linien | 13 | 13 | 5 | 6 | 1 | 6 | 0 | 46.15% | Chi tiết |
10 | Trenkwalder Admira Amateure | 12 | 12 | 3 | 5 | 1 | 6 | -1 | 41.67% | Chi tiết |
11 | Asv Drassburg | 13 | 13 | 1 | 5 | 0 | 8 | -3 | 38.46% | Chi tiết |
12 | Mauerwerk | 11 | 11 | 0 | 4 | 1 | 6 | -2 | 36.36% | Chi tiết |
13 | Bruck/leitha | 12 | 12 | 4 | 4 | 1 | 7 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
14 | SC Wiener Neustadt | 13 | 13 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 23.08% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 38 | 41.3% |
Hòa | 12 | 13.04% |
Đội khách thắng kèo | 42 | 45.65% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Stripfing | 63.64% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | SC Wiener Neustadt | 23.08% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Stripfing | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | SC Wiener Neustadt | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Stripfing | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | SC Wiener Neustadt | 33.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | SC Wiener Neustadt | 23.08% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |