Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Stripfing | 5 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 3 | 80.00% | Chi tiết |
2 | Fcm Traiskirchen | 8 | 8 | 3 | 6 | 0 | 2 | 4 | 75.00% | Chi tiết |
3 | Team Wiener Linien | 7 | 7 | 3 | 5 | 0 | 2 | 3 | 71.43% | Chi tiết |
4 | Wiener Sportklub | 8 | 8 | 5 | 5 | 0 | 3 | 2 | 62.50% | Chi tiết |
5 | Bruck/leitha | 5 | 5 | 3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 60.00% | Chi tiết |
6 | Trenkwalder Admira Amateure | 5 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 2 | 60.00% | Chi tiết |
7 | Asv Drassburg | 6 | 6 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
8 | Sv Leobendorf | 3 | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
9 | SC Wiener Neustadt | 6 | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Sc Neusiedl 1919 | 5 | 5 | 1 | 1 | 0 | 4 | -3 | 20.00% | Chi tiết |
11 | Wiener Viktoria | 5 | 5 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 20.00% | Chi tiết |
12 | SC Mannsdorf | 6 | 6 | 3 | 1 | 0 | 5 | -4 | 16.67% | Chi tiết |
13 | Mauerwerk | 7 | 7 | 1 | 1 | 0 | 6 | -5 | 14.29% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 22 | 53.66% |
Hòa | 6 | 14.63% |
Đội khách thắng kèo | 13 | 31.71% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Stripfing | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Mauerwerk | 14.29% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Stripfing,Wiener Sportklub | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Bruck/leitha,Sv Leobendorf,Sc Neusiedl 1919,SC Mannsdorf | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Stripfing,Wiener Sportklub | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Bruck/leitha,Sv Leobendorf,Sc Neusiedl 1919,SC Mannsdorf | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Asv Drassburg,Sv Leobendorf | 33.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |