Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Mtv Barum | 3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Lorenskog | 26 | 26 | 6 | 17 | 1 | 8 | 9 | 65.38% | Chi tiết |
3 | Baerum SK | 23 | 23 | 6 | 15 | 2 | 6 | 9 | 65.22% | Chi tiết |
4 | Notodden FK | 26 | 26 | 5 | 16 | 6 | 4 | 12 | 61.54% | Chi tiết |
5 | Tonsberg | 26 | 26 | 5 | 15 | 3 | 8 | 7 | 57.69% | Chi tiết |
6 | Sprint-Jeloy | 26 | 26 | 3 | 14 | 5 | 7 | 7 | 53.85% | Chi tiết |
7 | Sarpsborg FK | 25 | 25 | 2 | 12 | 1 | 12 | 0 | 48.00% | Chi tiết |
8 | Drobak-Frogn IL | 26 | 26 | 3 | 11 | 4 | 11 | 0 | 42.31% | Chi tiết |
9 | Odd Grenland B | 26 | 26 | 0 | 9 | 3 | 14 | -5 | 34.62% | Chi tiết |
10 | Tollnes Bk | 26 | 26 | 3 | 9 | 2 | 15 | -6 | 34.62% | Chi tiết |
11 | Stabaek B | 26 | 26 | 0 | 9 | 5 | 12 | -3 | 34.62% | Chi tiết |
12 | Valerenga B | 26 | 26 | 0 | 8 | 4 | 14 | -6 | 30.77% | Chi tiết |
13 | Ardal | 26 | 26 | 1 | 8 | 2 | 16 | -8 | 30.77% | Chi tiết |
14 | Amot If | 26 | 26 | 1 | 8 | 3 | 15 | -7 | 30.77% | Chi tiết |
15 | Orn-Horten | 26 | 26 | 2 | 6 | 4 | 16 | -10 | 23.08% | Chi tiết |
16 | IL Sparta Sarpsborg | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 97 | 47.32% |
Hòa | 46 | 22.44% |
Đội khách thắng kèo | 62 | 30.24% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Mtv Barum | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | IL Sparta Sarpsborg | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Notodden FK,Tonsberg | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Mtv Barum,IL Sparta Sarpsborg | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Notodden FK,Tonsberg | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Mtv Barum,IL Sparta Sarpsborg | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Mtv Barum | 33.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |