Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Kongsvinger | 27 | 27 | 17 | 22 | 0 | 5 | 17 | 81.48% | Chi tiết |
2 | IL Hodd | 28 | 28 | 21 | 19 | 3 | 6 | 13 | 67.86% | Chi tiết |
3 | Tromsdalen UIL | 28 | 28 | 14 | 16 | 1 | 11 | 5 | 57.14% | Chi tiết |
4 | Asker | 26 | 26 | 14 | 14 | 2 | 10 | 4 | 53.85% | Chi tiết |
5 | Brattvag | 30 | 30 | 13 | 15 | 3 | 12 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Valerenga B | 26 | 26 | 3 | 13 | 1 | 12 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
7 | IF Floya | 34 | 34 | 0 | 16 | 2 | 16 | 0 | 47.06% | Chi tiết |
8 | Alta | 31 | 31 | 12 | 14 | 6 | 11 | 3 | 45.16% | Chi tiết |
9 | Kvik Halden | 27 | 27 | 10 | 12 | 3 | 12 | 0 | 44.44% | Chi tiết |
10 | Eidsvold TF | 31 | 31 | 8 | 11 | 9 | 11 | 0 | 35.48% | Chi tiết |
11 | Floro | 35 | 35 | 3 | 12 | 1 | 22 | -10 | 34.29% | Chi tiết |
12 | Moss | 31 | 31 | 5 | 10 | 8 | 13 | -3 | 32.26% | Chi tiết |
13 | Baerum SK | 34 | 34 | 9 | 9 | 1 | 24 | -15 | 26.47% | Chi tiết |
14 | Senja | 33 | 33 | 7 | 5 | 6 | 22 | -17 | 15.15% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 102 | 43.59% |
Hòa | 46 | 19.66% |
Đội khách thắng kèo | 86 | 36.75% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Kongsvinger | 81.48% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Senja | 15.15% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Kongsvinger | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Senja | 21.43% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Kongsvinger | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Senja | 21.43% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Eidsvold TF | 29.03% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |