Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Strommen | 26 | 26 | 3 | 20 | 3 | 3 | 17 | 76.92% | Chi tiết |
2 | Pors Grenland | 26 | 26 | 3 | 19 | 2 | 5 | 14 | 73.08% | Chi tiết |
3 | Tonsberg | 26 | 26 | 6 | 15 | 3 | 8 | 7 | 57.69% | Chi tiết |
4 | KFUM Oslo | 26 | 26 | 1 | 14 | 6 | 6 | 8 | 53.85% | Chi tiết |
5 | Floy | 26 | 26 | 0 | 14 | 4 | 8 | 6 | 53.85% | Chi tiết |
6 | Vindbjart | 26 | 26 | 2 | 12 | 4 | 10 | 2 | 46.15% | Chi tiết |
7 | Start Kristiansand B | 26 | 26 | 7 | 11 | 1 | 14 | -3 | 42.31% | Chi tiết |
8 | Fram Larvik | 26 | 26 | 1 | 10 | 3 | 13 | -3 | 38.46% | Chi tiết |
9 | Valerenga B | 26 | 26 | 5 | 8 | 4 | 14 | -6 | 30.77% | Chi tiết |
10 | Lillestrom B | 26 | 26 | 3 | 8 | 2 | 16 | -8 | 30.77% | Chi tiết |
11 | Ullensaker/Kisa IL | 26 | 26 | 1 | 8 | 4 | 14 | -6 | 30.77% | Chi tiết |
12 | Mandalskameratene | 26 | 26 | 3 | 7 | 3 | 16 | -9 | 26.92% | Chi tiết |
13 | Eidsvold TF | 26 | 26 | 3 | 7 | 7 | 12 | -5 | 26.92% | Chi tiết |
14 | Skjetten | 26 | 26 | 1 | 4 | 4 | 18 | -14 | 15.38% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 90 | 43.48% |
Hòa | 50 | 24.15% |
Đội khách thắng kèo | 67 | 32.37% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Strommen | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Skjetten | 15.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Pors Grenland | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Lillestrom B | 15.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Pors Grenland | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Lillestrom B | 15.38% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Eidsvold TF | 26.92% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |