Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Fredrikstad | 13 | 13 | 8 | 10 | 0 | 3 | 7 | 76.92% | Chi tiết |
2 | IL Hodd | 13 | 13 | 6 | 9 | 1 | 3 | 6 | 69.23% | Chi tiết |
3 | Alta | 13 | 13 | 9 | 7 | 0 | 6 | 1 | 53.85% | Chi tiết |
4 | Kvik Halden | 13 | 13 | 8 | 7 | 1 | 5 | 2 | 53.85% | Chi tiết |
5 | Valerenga B | 13 | 13 | 2 | 7 | 0 | 6 | 1 | 53.85% | Chi tiết |
6 | Eidsvold TF | 13 | 13 | 2 | 6 | 1 | 6 | 0 | 46.15% | Chi tiết |
7 | Skeid Oslo | 13 | 13 | 9 | 6 | 2 | 5 | 1 | 46.15% | Chi tiết |
8 | Brattvag | 13 | 13 | 5 | 6 | 0 | 7 | -1 | 46.15% | Chi tiết |
9 | Floro | 13 | 13 | 5 | 6 | 1 | 6 | 0 | 46.15% | Chi tiết |
10 | Tromsdalen UIL | 13 | 13 | 5 | 5 | 4 | 4 | 1 | 38.46% | Chi tiết |
11 | Moss | 13 | 13 | 1 | 5 | 1 | 7 | -2 | 38.46% | Chi tiết |
12 | Kjelsas IL | 13 | 13 | 6 | 5 | 2 | 6 | -1 | 38.46% | Chi tiết |
13 | Senja | 13 | 13 | 2 | 2 | 2 | 9 | -7 | 15.38% | Chi tiết |
14 | IF Floya | 13 | 13 | 0 | 2 | 1 | 10 | -8 | 15.38% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 42 | 42.42% |
Hòa | 16 | 16.16% |
Đội khách thắng kèo | 41 | 41.41% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Fredrikstad | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Senja,IF Floya | 15.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Fredrikstad | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Senja,IF Floya | 14.29% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Fredrikstad | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Senja,IF Floya | 14.29% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Tromsdalen UIL | 30.77% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |