|
Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
| STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
| 1 | Western Sydney | 27 | 63 | 15 | 22 | Chi tiết | ||||
| 2 | Central Coast Mariners FC | 27 | 59 | 22 | 19 | Chi tiết | ||||
| 3 | Melbourne Victory FC | 27 | 48 | 19 | 33 | Chi tiết | ||||
| 4 | Adelaide United FC | 27 | 44 | 19 | 37 | Chi tiết | ||||
| 5 | Brisbane Roar FC | 27 | 37 | 22 | 41 | Chi tiết | ||||
| 6 | Sydney FC | 27 | 33 | 19 | 48 | Chi tiết | ||||
| 7 | Perth Glory FC | 27 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
| 8 | Newcastle Jets FC | 27 | 30 | 26 | 44 | Chi tiết | ||||
| 9 | Melbourne Heart FC | 27 | 26 | 15 | 59 | Chi tiết | ||||
| 10 | Wellington Phoenix | 27 | 26 | 22 | 52 | Chi tiết | ||||
| Mùa giải | |
| Giải cùng quốc gia | |
| Thống kê khác |