|
Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
| STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
| 1 | Auckland | 9 | 67 | 22 | 11 | Chi tiết | ||||
| 2 | Sydney FC | 9 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
| 3 | Adelaide United FC | 10 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
| 4 | Macarthur | 10 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
| 5 | Newcastle Jets FC | 10 | 40 | 0 | 60 | Chi tiết | ||||
| 6 | Brisbane Roar FC | 9 | 44 | 33 | 22 | Chi tiết | ||||
| 7 | Wellington Phoenix | 9 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
| 8 | Melbourne Victory FC | 9 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
| 9 | Melbourne City | 9 | 33 | 44 | 22 | Chi tiết | ||||
| 10 | Perth Glory FC | 9 | 33 | 11 | 56 | Chi tiết | ||||
| 11 | Central Coast Mariners FC | 9 | 22 | 22 | 56 | Chi tiết | ||||
| 12 | Western Sydney | 10 | 20 | 30 | 50 | Chi tiết | ||||
| Mùa giải | |
| Giải cùng quốc gia | |
| Thống kê khác |