Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Iceland 2010

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 KR Reykjavik 5 80 0 20 Chi tiết
2 Hafnarfjordur FH 5 80 20 0 Chi tiết
3 Fram Reykjavik 4 75 0 25 Chi tiết
4 Throttur 4 75 0 25 Chi tiết
5 Vikingur Olafsvik 5 60 20 20 Chi tiết
6 Stjarnan 3 67 33 0 Chi tiết
7 IA Akranes 3 67 0 33 Chi tiết
8 Fjolnir 3 67 0 33 Chi tiết
9 Vikingur Reykjavik 3 67 33 0 Chi tiết
10 Bi/bolungarvik 3 67 0 33 Chi tiết
11 Fylkir 2 50 0 50 Chi tiết
12 Valur 3 33 33 33 Chi tiết
13 Grindavik 2 50 50 0 Chi tiết
14 Keflavik 2 50 0 50 Chi tiết
15 Umf Njardvik 2 50 50 0 Chi tiết
16 Kb Breidholt 2 50 0 50 Chi tiết
17 HK Kopavog 2 50 50 0 Chi tiết
18 Ir Reykjavik 2 50 0 50 Chi tiết
19 Kf Fjallabyggdar 2 50 0 50 Chi tiết
20 Leiknir Reykjavik 2 50 0 50 Chi tiết
21 Vidir Gardur 2 50 0 50 Chi tiết
22 Fjardabyggd 3 33 33 33 Chi tiết
23 Umf Afturelding 2 50 0 50 Chi tiết
24 Sindri 2 50 0 50 Chi tiết
25 Volsungur Husavik 2 50 0 50 Chi tiết
26 Ka Akureyri 4 25 50 25 Chi tiết
27 Thor Akureyri 2 50 0 50 Chi tiết
28 Breidablik 1 0 100 0 Chi tiết
29 UMF Selfoss 1 0 0 100 Chi tiết
30 Haukar 1 0 0 100 Chi tiết
31 IBV Vestmannaeyjar 1 0 0 100 Chi tiết
32 Kf Gardabaer 1 0 0 100 Chi tiết
33 Carl 1 0 0 100 Chi tiết
34 Kfr Rangaeinga 1 0 0 100 Chi tiết
35 Throttur Vogur 1 0 0 100 Chi tiết
36 Kv Vesturbaeja 1 0 0 100 Chi tiết
37 Kfk Kopavogur 1 0 0 100 Chi tiết
38 Alftanes 1 0 0 100 Chi tiết
39 Tindastoll Sauda 1 0 0 100 Chi tiết
40 Kjalnesingar 1 0 0 100 Chi tiết
41 Ih Hafnarfjordur 1 0 0 100 Chi tiết
42 Skallagrimur 1 0 0 100 Chi tiết
43 Kfs Vestmannaeyjar 1 0 0 100 Chi tiết
44 Spyrnir 1 0 0 100 Chi tiết
45 Hofrungur 1 0 0 100 Chi tiết
46 Augnablik 1 0 0 100 Chi tiết
47 Hvot 1 0 0 100 Chi tiết
48 Leiknir F 1 0 0 100 Chi tiết
49 Draupnir 1 0 0 100 Chi tiết
50 Hamar Hveragerdi 1 0 100 0 Chi tiết
51 Grotta Seltjarnarnes 2 0 50 50 Chi tiết
52 Dalvik Reynir 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 23/03/2025 19:54
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác