Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Iceland 2013

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Grotta Seltjarnarnes 5 80 20 0 Chi tiết
2 Magni 4 75 0 25 Chi tiết
3 KR Reykjavik 4 75 25 0 Chi tiết
4 Fylkir 3 67 33 0 Chi tiết
5 IBV Vestmannaeyjar 3 67 0 33 Chi tiết
6 Tindastoll Hvot 3 67 0 33 Chi tiết
7 Leiknir Reykjavik 3 67 0 33 Chi tiết
8 Vikingur Reykjavik 4 50 25 25 Chi tiết
9 Hamar Hveragerdi 3 67 0 33 Chi tiết
10 Reynir Sandgerdi 3 67 33 0 Chi tiết
11 Armann 3 67 0 33 Chi tiết
12 Alftanes 3 67 0 33 Chi tiết
13 Throttur Vogur 3 67 0 33 Chi tiết
14 Breidablik 4 50 25 25 Chi tiết
15 Fram Reykjavik 5 40 60 0 Chi tiết
16 Hafnarfjordur FH 2 50 0 50 Chi tiết
17 Stjarnan 5 20 80 0 Chi tiết
18 Vikingur Olafsvik 2 50 50 0 Chi tiết
19 Hottur Egilsstadir 2 50 0 50 Chi tiết
20 Grindavik 2 50 0 50 Chi tiết
21 Sindri 3 33 33 33 Chi tiết
22 Volsungur Husavik 2 50 0 50 Chi tiết
23 HK Kopavog 2 50 0 50 Chi tiết
24 UMF Selfoss 2 50 50 0 Chi tiết
25 Throttur 2 50 0 50 Chi tiết
26 Kv Vesturbaeja 2 50 50 0 Chi tiết
27 Bi/bolungarvik 3 33 33 33 Chi tiết
28 Dalvik Reynir 2 50 0 50 Chi tiết
29 Homer 2 50 0 50 Chi tiết
30 Augnablik 2 50 0 50 Chi tiết
31 Einherji 2 50 0 50 Chi tiết
32 Ymir 3 33 33 33 Chi tiết
33 Kfr Hvolsvollur 2 50 0 50 Chi tiết
34 Kfr Aegir 2 50 0 50 Chi tiết
35 Grundarfjordur 2 50 0 50 Chi tiết
36 Arborg 2 50 0 50 Chi tiết
37 Berserkir Reykjavik 2 50 0 50 Chi tiết
38 Umf Njardvik 2 50 0 50 Chi tiết
39 Skinandi 2 50 0 50 Chi tiết
40 Ellidi 2 50 0 50 Chi tiết
41 Thor Akureyri 1 0 100 0 Chi tiết
42 IA Akranes 2 0 100 0 Chi tiết
43 Fjardabyggd 1 0 100 0 Chi tiết
44 Kf Fjallabyggdar 1 0 0 100 Chi tiết
45 Ir Reykjavik 1 0 0 100 Chi tiết
46 Umf Afturelding 1 0 0 100 Chi tiết
47 Stal Ulfur 1 0 0 100 Chi tiết
48 Fjolnir 1 0 0 100 Chi tiết
49 Haukar 1 0 0 100 Chi tiết
50 Ka Akureyri 1 0 0 100 Chi tiết
51 Hamrarnir Vinir Ih 1 0 0 100 Chi tiết
52 Stokkseyri 1 0 0 100 Chi tiết
53 Kari Akranes 1 0 0 100 Chi tiết
54 Kormakur 1 0 0 100 Chi tiết
55 Isbjorninn 1 0 0 100 Chi tiết
56 Leiknir F 1 0 0 100 Chi tiết
57 Vatnaliljur 1 0 0 100 Chi tiết
58 Afrika 1 0 100 0 Chi tiết
59 Lettir Reykjavik 1 0 0 100 Chi tiết
60 Kb Breidholt 1 0 0 100 Chi tiết
61 Vidir Gardur 1 0 0 100 Chi tiết
62 Umf Snaefell 1 0 0 100 Chi tiết
63 Kongarnir 1 0 0 100 Chi tiết
64 Ih Hafnarfjordur 1 0 0 100 Chi tiết
65 Hviti Riddarinn 1 0 0 100 Chi tiết
66 Kh Hlidarendi 1 0 0 100 Chi tiết
67 Hond Midasar 1 0 0 100 Chi tiết
68 Kfs Vestmannaeyjar 1 0 0 100 Chi tiết
69 Kf Gardabaer 1 0 0 100 Chi tiết
70 Gnupverjar 1 0 0 100 Chi tiết
71 Keflavik 1 0 0 100 Chi tiết
72 Valur 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 24/03/2025 13:13
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác