Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Johor FC | 10 | 70 | 20 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Felda United FC | 10 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Pahang | 10 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | PDRM | 8 | 63 | 25 | 13 | Chi tiết | ||||
5 | Kedah | 10 | 50 | 10 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | Kelantan FA | 8 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Selangor PB | 8 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Johor Darul Takzim II | 7 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | PB DKTT-Team | 7 | 29 | 0 | 71 | Chi tiết | ||||
10 | Sime Darby | 6 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
11 | Perak | 6 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Terengganu | 8 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
13 | Singapore Lions XII | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Pulau Pinang | 6 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
15 | ATM Angkatan Tentera | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Sarawak | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
17 | Selangor PKNS | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
18 | Negeri Sembilan | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |