Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Johor FC | 9 | 89 | 11 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Pahang | 10 | 70 | 20 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Kedah | 10 | 60 | 30 | 10 | Chi tiết | ||||
4 | Terengganu | 7 | 57 | 0 | 43 | Chi tiết | ||||
5 | Perak | 9 | 33 | 44 | 22 | Chi tiết | ||||
6 | Misc Mifa Petaling | 5 | 60 | 0 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Selangor PB | 10 | 30 | 40 | 30 | Chi tiết | ||||
8 | Felda United FC | 7 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | PKNP | 8 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Melaka FC | 8 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Negeri Sembilan | 5 | 40 | 0 | 60 | Chi tiết | ||||
12 | Selangor PKNS | 7 | 14 | 14 | 71 | Chi tiết | ||||
13 | Pulau Pinang | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Sabah | 6 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
15 | PDRM | 6 | 17 | 50 | 33 | Chi tiết | ||||
16 | Kuala Lumpur | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
17 | UiTM | 6 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |