Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Perak | 9 | 56 | 33 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Johor FC | 8 | 50 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
3 | Sabah | 6 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Terengganu | 9 | 44 | 22 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Selangor PKNS | 6 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Melaka FC | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Kelantan FA | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Selangor PB | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Felcra | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
10 | Kedah | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
11 | Felda United FC | 6 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
12 | Pahang | 5 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
13 | Kuala Lumpur | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
14 | PDRM | 4 | 0 | 25 | 75 | Chi tiết | ||||
15 | Misc Mifa | 4 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | PKNP | 4 | 0 | 25 | 75 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |