Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Pulau Pinang | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Johor FC | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Kedah | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Terengganu | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Perak | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | UiTM | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Selangor PB | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | Felda United FC | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
9 | Kuching Fa | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | Pahang | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
11 | Misc Mifa Petaling | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Kelantan United | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Kelantan FA | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Melaka United | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |