Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Hạng 3 Tây Ban Nha 2020-2021

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 UD Badajoz 22 64 23 14 Chi tiết
2 SD Amorebieta 22 59 27 14 Chi tiết
3 Barcelona B 22 59 18 23 Chi tiết
4 CD Linares 22 59 18 23 Chi tiết
5 Burgos CF 19 58 32 11 Chi tiết
6 Athletic Bilbao B 20 55 30 15 Chi tiết
7 Algeciras 23 48 26 26 Chi tiết
8 Racing de Santander 21 48 24 29 Chi tiết
9 SD Ejea 22 45 23 32 Chi tiết
10 Athletic Sanluqueno 22 45 9 45 Chi tiết
11 Cd San Fernando Isleno 24 42 25 33 Chi tiết
12 Linense 24 42 38 21 Chi tiết
13 Real Betis B 21 48 33 19 Chi tiết
14 CD Izarra 22 45 14 41 Chi tiết
15 Sevilla Atletico 19 53 26 21 Chi tiết
16 Andorra CF 19 53 26 21 Chi tiết
17 Talavera CF 22 41 27 32 Chi tiết
18 UCAM Murcia 21 43 33 24 Chi tiết
19 UE Llagostera 21 43 29 29 Chi tiết
20 CD Ebro 22 41 27 32 Chi tiết
21 Coruxo 19 47 26 26 Chi tiết
22 Ud Socuellamos 21 43 14 43 Chi tiết
23 Gimnastic Tarragona 19 47 42 11 Chi tiết
24 UD Marbella 26 35 31 35 Chi tiết
25 Osasuna B 21 43 29 29 Chi tiết
26 Real Union de Irun 20 45 15 40 Chi tiết
27 Granada Cf B 25 36 28 36 Chi tiết
28 Villanovense 20 40 25 35 Chi tiết
29 Yeclano Deportivo 22 36 14 50 Chi tiết
30 Arenas Club De Getxo 21 38 48 14 Chi tiết
31 UD Mutilve 22 36 41 23 Chi tiết
32 Extremadura 20 40 40 20 Chi tiết
33 Racing de Ferrol 18 44 33 22 Chi tiết
34 Las Palmas Atletico 26 31 42 27 Chi tiết
35 Cadiz B 22 36 18 45 Chi tiết
36 Real Madrid Castilla 18 44 39 17 Chi tiết
37 Rayo Majadahonda 17 47 18 35 Chi tiết
38 Atletico Baleares 20 40 25 35 Chi tiết
39 Salamanca 14 57 29 14 Chi tiết
40 Ue Cornella 20 40 25 35 Chi tiết
41 Numancia 18 44 28 28 Chi tiết
42 Cultural Leonesa 16 44 25 31 Chi tiết
43 Zamora CF 15 47 27 27 Chi tiết
44 Las Rozas 20 35 30 35 Chi tiết
45 Inter De Madrid 17 41 24 35 Chi tiết
46 Ejido 22 32 32 36 Chi tiết
47 Cordoba C.F. 18 39 22 39 Chi tiết
48 Lleida 21 33 19 48 Chi tiết
49 Espanyol B 20 35 25 40 Chi tiết
50 Sd Tarazona 22 32 14 55 Chi tiết
51 UD Merida 20 35 25 40 Chi tiết
52 Deportivo La Coruna 17 41 24 35 Chi tiết
53 CF Badalona 19 37 26 37 Chi tiết
54 Calahorra 19 37 53 11 Chi tiết
55 Murcia 19 37 37 26 Chi tiết
56 CD Tudelano 19 37 32 32 Chi tiết
57 Marino luanco 19 37 26 37 Chi tiết
58 San Sebastian Reyes 18 39 33 28 Chi tiết
59 PD Santa Eulalia 15 47 27 27 Chi tiết
60 Hercules CF 16 38 31 31 Chi tiết
61 SD Logrones 18 33 39 28 Chi tiết
62 Real Oviedo B 18 33 28 39 Chi tiết
63 Portugalete 21 29 19 52 Chi tiết
64 Recreativo Huelva 24 25 17 58 Chi tiết
65 Sd Laredo 20 30 20 50 Chi tiết
66 Villarreal B 14 43 14 43 Chi tiết
67 L'Hospitalet 19 26 16 58 Chi tiết
68 Haro Deportivo 23 22 39 39 Chi tiết
69 UE Olot 20 25 25 50 Chi tiết
70 Barakaldo CF 23 22 30 48 Chi tiết
71 UD Poblense 22 23 45 32 Chi tiết
72 Don Benito 22 23 36 41 Chi tiết
73 Cf La Nucia 14 36 14 50 Chi tiết
74 Union Langreo 18 22 33 44 Chi tiết
75 Lorca Deportiva FC 24 17 21 63 Chi tiết
76 Orihuela CF 16 25 19 56 Chi tiết
77 UD Melilla 20 20 50 30 Chi tiết
78 Pontevedra 19 21 37 42 Chi tiết
79 Cd Covadonga 19 21 16 63 Chi tiết
80 Cd Guijuelo 20 20 25 55 Chi tiết
81 AE Prat 19 21 42 37 Chi tiết
82 Villarrubia Cf 21 19 43 38 Chi tiết
83 Leioa 24 13 25 63 Chi tiết
84 Sporting De Gijon B 19 16 47 37 Chi tiết
85 Alaves B 22 14 32 55 Chi tiết
86 Compostela 15 20 60 20 Chi tiết
87 Alcoyano 13 23 23 54 Chi tiết
88 Marino 25 8 24 68 Chi tiết
89 CD Artistico Navalcarnero 19 11 53 37 Chi tiết
90 CP Villarrobledo 20 10 20 70 Chi tiết
91 Cd Lealtad 18 11 50 39 Chi tiết
92 Tamaraceite 4 25 75 0 Chi tiết
Cập nhật lúc: 25/08/2025 00:30
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác