Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Hạng 3 Tây Ban Nha 2022-2023

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Antequera Cf 33 64 21 15 Chi tiết
2 Athletic Sanluqueno 36 56 22 22 Chi tiết
3 Cd Arenteiro 30 57 33 10 Chi tiết
4 Recreativo Huelva 38 45 42 13 Chi tiết
5 PD Santa Eulalia 33 52 24 24 Chi tiết
6 Granada Cf B 35 46 29 26 Chi tiết
7 CD Artistico Navalcarnero 30 53 17 30 Chi tiết
8 Teruel 33 48 45 6 Chi tiết
9 Real Aviles 34 44 26 29 Chi tiết
10 Compostela 31 45 32 23 Chi tiết
11 Hercules CF 33 42 30 27 Chi tiết
12 Cd Guijuelo 32 44 31 25 Chi tiết
13 Sestao 28 50 43 7 Chi tiết
14 Sd Tarazona 30 47 23 30 Chi tiết
15 UD Melilla 24 58 33 8 Chi tiết
16 Zamora CF 33 42 30 27 Chi tiết
17 Real Oviedo B 29 45 10 45 Chi tiết
18 Espanyol B 33 39 36 24 Chi tiết
19 Yeclano Deportivo 32 41 34 25 Chi tiết
20 UCAM Murcia 34 38 41 21 Chi tiết
21 Mar Menor 34 38 24 38 Chi tiết
22 Lleida 33 39 30 30 Chi tiết
23 Alaves B 32 38 41 22 Chi tiết
24 Sd Formentera 32 38 25 38 Chi tiết
25 Atletico Saguntino 32 38 38 25 Chi tiết
26 SD Gernika 28 43 25 32 Chi tiết
27 CF Badalona 32 38 34 28 Chi tiết
28 Real Valladol B 33 36 24 39 Chi tiết
29 Velez Cf 32 38 13 50 Chi tiết
30 Brea 28 39 21 39 Chi tiết
31 UD Mutilve 27 41 11 48 Chi tiết
32 Cartagena B 32 34 28 38 Chi tiết
33 Real Betis B 33 33 30 36 Chi tiết
34 Sevilla Atletico 33 33 18 48 Chi tiết
35 Terrassa 32 34 47 19 Chi tiết
36 Gimnastica Torrelavega 30 37 37 27 Chi tiết
37 CD San Roque 34 32 29 38 Chi tiết
38 UD Alzira 31 35 29 35 Chi tiết
39 Zaragoza B 34 32 29 38 Chi tiết
40 Ejido 33 33 18 48 Chi tiết
41 CD Guadalajara 26 42 31 27 Chi tiết
42 Cacereno 26 42 31 27 Chi tiết
43 Racing Santander B 29 38 17 45 Chi tiết
44 Utebo 29 38 31 31 Chi tiết
45 Gimnastica Segoviana 29 38 34 28 Chi tiết
46 Villanovense 26 38 27 35 Chi tiết
47 AE Prat 32 31 31 38 Chi tiết
48 Cadiz B 32 31 28 41 Chi tiết
49 CD Tudelano 29 34 34 31 Chi tiết
50 Marino luanco 29 34 28 38 Chi tiết
51 Ce Manresa 26 38 31 31 Chi tiết
52 Union Langreo 29 31 31 38 Chi tiết
53 Xerez CD 32 28 31 41 Chi tiết
54 Atletico Mancha Real 33 27 21 52 Chi tiết
55 Cd Coria 30 30 33 37 Chi tiết
56 AD San Juan 28 32 43 25 Chi tiết
57 Arenas Club De Getxo 26 31 31 38 Chi tiết
58 Cd Cristo Atletico 35 23 40 37 Chi tiết
59 Ad Union Adarve 25 32 28 40 Chi tiết
60 Cd Atletico Paso 18 44 22 33 Chi tiết
61 Coruxo 30 23 47 30 Chi tiết
62 Sd Laredo 30 23 23 53 Chi tiết
63 Ca Cirbonero 25 28 40 32 Chi tiết
64 UE Olot 31 19 35 45 Chi tiết
65 Ud Montijo 27 22 30 48 Chi tiết
66 Mallorca B 33 18 21 61 Chi tiết
67 CD Izarra 25 24 40 36 Chi tiết
68 UD Logrones 27 22 33 44 Chi tiết
69 Ourense 28 21 43 36 Chi tiết
70 Ud Socuellamos 25 20 36 44 Chi tiết
71 Ibiza Islas Pitiusas 33 15 33 52 Chi tiết
72 Don Benito 26 19 31 50 Chi tiết
73 Cd Utrera 33 15 9 76 Chi tiết
74 Leganes B 25 16 44 40 Chi tiết
75 CD Ebro 32 13 38 50 Chi tiết
76 Bergantinos Cf 31 10 26 65 Chi tiết
77 Cd Diocesano 18 17 50 33 Chi tiết
78 Cd Arnedo 26 8 19 73 Chi tiết
79 Union Estepona CF 1 0 100 0 Chi tiết
80 Talavera CF 1 0 100 0 Chi tiết
Cập nhật lúc: 25/08/2025 00:31
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác