Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Hạng 3 Tây Ban Nha 2021-2022

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Cordoba C.F. 32 78 19 3 Chi tiết
2 Pontevedra 34 53 32 15 Chi tiết
3 Ad Union Adarve 36 47 31 22 Chi tiết
4 CD Artistico Navalcarnero 35 49 17 34 Chi tiết
5 UD Merida 34 50 26 24 Chi tiết
6 Osasuna B 25 64 28 8 Chi tiết
7 Sestao 27 59 30 11 Chi tiết
8 Cd Coria 35 43 26 31 Chi tiết
9 Leganes B 38 39 24 37 Chi tiết
10 AD Ceuta 34 44 32 24 Chi tiết
11 Cf La Nucia 31 48 32 19 Chi tiết
12 Mar Menor 30 50 17 33 Chi tiết
13 Hercules CF 33 42 42 15 Chi tiết
14 Ud Montijo 33 42 24 33 Chi tiết
15 Cd Cristo Atletico 35 40 29 31 Chi tiết
16 Coruxo 34 41 29 29 Chi tiết
17 Cf Intercity 30 47 40 13 Chi tiết
18 Murcia 32 44 38 19 Chi tiết
19 Cacereno 33 42 33 24 Chi tiết
20 Bergantinos Cf 34 38 29 32 Chi tiết
21 Espanyol B 28 46 18 36 Chi tiết
22 Numancia 26 50 35 15 Chi tiết
23 CD San Roque 32 41 31 28 Chi tiết
24 Villanovense 33 39 24 36 Chi tiết
25 AD San Juan 26 50 31 19 Chi tiết
26 Eldense 31 42 35 23 Chi tiết
27 Lleida 28 46 25 29 Chi tiết
28 PD Santa Eulalia 28 43 32 25 Chi tiết
29 Arenas Club De Getxo 27 44 37 19 Chi tiết
30 Xerez CD 32 38 25 38 Chi tiết
31 Racing Santander B 28 43 39 18 Chi tiết
32 Union Langreo 33 33 30 36 Chi tiết
33 Cd Arenteiro 35 31 43 26 Chi tiết
34 Real Aviles 33 33 39 27 Chi tiết
35 Marino luanco 33 33 21 45 Chi tiết
36 Gimnastica Segoviana 34 32 26 41 Chi tiết
37 Cadiz B 32 34 34 31 Chi tiết
38 Compostela 34 32 41 26 Chi tiết
39 Ud Llanera 33 33 18 48 Chi tiết
40 Ibiza Islas Pitiusas 27 41 26 33 Chi tiết
41 Cf Salmantino Uds 35 31 31 37 Chi tiết
42 Mostoles 34 32 24 44 Chi tiết
43 Ejido 30 37 17 47 Chi tiết
44 Ud Socuellamos 31 35 35 29 Chi tiết
45 Teruel 29 38 41 21 Chi tiết
46 Terrassa 26 42 19 38 Chi tiết
47 Arosa Sociedad Cultural 34 29 26 44 Chi tiết
48 Antequera Cf 32 31 34 34 Chi tiết
49 Don Benito 34 29 32 38 Chi tiết
50 Sd Laredo 26 38 15 46 Chi tiết
51 Atletico Mancha Real 30 33 20 47 Chi tiết
52 Velez Cf 32 31 22 47 Chi tiết
53 Granada Cf B 32 28 47 25 Chi tiết
54 UD Melilla 30 30 30 40 Chi tiết
55 Sd Formentera 27 33 26 41 Chi tiết
56 UD Alzira 30 30 40 30 Chi tiết
57 AE Prat 26 35 23 42 Chi tiết
58 UD Mutilve 26 35 35 31 Chi tiết
59 Las Palmas Atletico 36 22 25 53 Chi tiết
60 SD Gernika 26 31 42 27 Chi tiết
61 CF Badalona 26 31 42 27 Chi tiết
62 CD Mensajero 32 22 41 38 Chi tiết
63 CD Izarra 26 27 42 31 Chi tiết
64 Cd Marchamalo 30 23 23 53 Chi tiết
65 Sd Tarazona 27 26 26 48 Chi tiết
66 CD Ebro 27 22 44 33 Chi tiết
67 Aguilas CF 30 20 40 40 Chi tiết
68 Naxara 26 23 23 54 Chi tiết
69 Ce Europa 17 35 12 53 Chi tiết
70 Uc Ceares 35 14 9 77 Chi tiết
71 Toledo 30 17 30 53 Chi tiết
72 Cd Cayon 26 19 38 42 Chi tiết
73 Cd Ardoi 25 20 16 64 Chi tiết
74 Atletico Pulpileno 31 16 32 52 Chi tiết
75 Brea 18 28 39 33 Chi tiết
76 CD Tropezon 26 15 27 58 Chi tiết
77 Panaderia Pulido 34 12 29 59 Chi tiết
78 Ud San Fernando 33 12 24 64 Chi tiết
79 CD Pena Sport 25 12 28 60 Chi tiết
80 SD Ejea 26 4 35 62 Chi tiết
Cập nhật lúc: 25/08/2025 00:30
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác