Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Teruel 58 72 16 12 Chi tiết
2 Terrassa 46 65 20 15 Chi tiết
3 Xerez CD 98 30 32 39 Chi tiết
4 Atletico Antoniano 53 53 19 28 Chi tiết
5 CD Guadalajara 47 60 34 6 Chi tiết
6 UCAM Murcia 41 63 24 12 Chi tiết
7 Pontevedra 47 55 32 13 Chi tiết
8 Atletico Baleares 43 58 30 12 Chi tiết
9 Utebo 41 59 24 17 Chi tiết
10 SD Gernika 48 48 25 27 Chi tiết
11 Marino luanco 62 37 39 24 Chi tiết
12 Numancia 43 51 35 14 Chi tiết
13 Rayo Majadahonda 56 39 23 38 Chi tiết
14 Alaves B 50 44 46 10 Chi tiết
15 Ad Union Adarve 44 48 30 23 Chi tiết
16 Orihuela CF 42 50 17 33 Chi tiết
17 Talavera CF 51 39 31 29 Chi tiết
18 Arenas Club De Getxo 30 67 17 17 Chi tiết
19 UD Logrones 92 22 38 43 Chi tiết
20 Linense 65 31 32 37 Chi tiết
21 UE Olot 55 35 53 13 Chi tiết
22 SD Ejea 40 48 33 20 Chi tiết
23 Real Aviles 44 43 36 20 Chi tiết
24 Ce Europa 29 62 17 21 Chi tiết
25 Union Langreo 45 38 29 33 Chi tiết
26 Cadiz B 43 40 16 44 Chi tiết
27 Cacereno 35 46 31 23 Chi tiết
28 Real Avila CF 46 35 43 22 Chi tiết
29 Bergantinos Cf 41 39 32 29 Chi tiết
30 Sant Andreu 33 45 33 21 Chi tiết
31 SD Logrones 43 35 42 23 Chi tiết
32 Deportivo La Coruna B 40 38 35 28 Chi tiết
33 Coruxo 50 30 30 40 Chi tiết
34 Barbastro 39 36 28 36 Chi tiết
35 Deportiva Minera 32 44 25 31 Chi tiết
36 Almeria B 34 41 21 38 Chi tiết
37 Sabadell 50 26 60 14 Chi tiết
38 Cd Anguiano 47 28 11 62 Chi tiết
39 Ue Cornella 52 25 42 33 Chi tiết
40 Elche Cf Ilicitano 43 30 26 44 Chi tiết
41 Zaragoza B 35 37 17 46 Chi tiết
42 Espanyol B 32 41 38 22 Chi tiết
43 Compostela 41 29 32 39 Chi tiết
44 Aguilas CF 29 41 38 21 Chi tiết
45 CD Linares 31 39 29 32 Chi tiết
46 Racing Santander B 45 27 40 33 Chi tiết
47 San Sebastian Reyes 45 27 42 31 Chi tiết
48 Gimnastica Torrelavega 47 23 40 36 Chi tiết
49 CD Artistico Navalcarnero 32 34 19 47 Chi tiết
50 Tenerife B 29 38 24 38 Chi tiết
51 Mostoles 31 35 10 55 Chi tiết
52 Ud Llanera 40 25 33 43 Chi tiết
53 Cd Coria 29 34 31 34 Chi tiết
54 Ibiza Islas Pitiusas 28 36 43 21 Chi tiết
55 Cf Salmantino Uds 37 27 30 43 Chi tiết
56 UD Melilla 29 34 34 31 Chi tiết
57 Calahorra 48 21 31 48 Chi tiết
58 UB Conquense 42 21 38 40 Chi tiết
59 Villanovense 36 25 28 47 Chi tiết
60 U.M. Escobedo 35 26 46 29 Chi tiết
61 CD Tudelano 52 15 19 65 Chi tiết
62 Real Valladol B 45 18 51 31 Chi tiết
63 Lleida 44 18 70 11 Chi tiết
64 Cd Illescas 28 25 25 50 Chi tiết
65 Don Benito 29 21 28 52 Chi tiết
66 Cd San Fernando Isleno 34 18 29 53 Chi tiết
67 PD Santa Eulalia 35 17 49 34 Chi tiết
68 Cd Guijuelo 47 13 49 38 Chi tiết
69 Granada Cf B 28 21 18 61 Chi tiết
70 UD Alzira 49 10 41 49 Chi tiết
71 Sd Laredo 48 8 44 48 Chi tiết
72 Mallorca B 38 11 37 53 Chi tiết
73 Cd Atletico Paso 33 12 24 64 Chi tiết
74 Cd Union Sur Yaiza 25 12 40 48 Chi tiết
75 CD Izarra 59 3 39 58 Chi tiết
76 CF Badalona 8 25 25 50 Chi tiết
77 Cf Badalona Futur 50 2 12 86 Chi tiết
78 Cultural Leonesa 1 0 100 0 Chi tiết
79 AD Ceuta 1 0 100 0 Chi tiết
Cập nhật lúc: 25/08/2025 09:29
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác