Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Bidvest Wits | 30 | 53 | 20 | 27 | Chi tiết | ||||
2 | Mamelodi Sundowns | 30 | 53 | 37 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Orlando Pirates | 30 | 50 | 40 | 10 | Chi tiết | ||||
4 | Cape Town City | 30 | 43 | 30 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Supersport United | 30 | 40 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Bloemfontein Celtic | 30 | 37 | 23 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Polokwane City | 30 | 37 | 37 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | AmaZulu | 30 | 33 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Kaizer Chiefs FC | 30 | 30 | 40 | 30 | Chi tiết | ||||
10 | Highlands Park | 30 | 30 | 47 | 23 | Chi tiết | ||||
11 | Lamontville Golden Arrows | 30 | 27 | 40 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Maritzburg United | 31 | 23 | 29 | 48 | Chi tiết | ||||
13 | Black Leopards | 30 | 23 | 30 | 47 | Chi tiết | ||||
14 | Chippa United FC | 30 | 23 | 30 | 47 | Chi tiết | ||||
15 | Free State Stars | 30 | 20 | 30 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Baroka | 30 | 20 | 37 | 43 | Chi tiết | ||||
17 | Royal Eagles | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |