Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Mamelodi Sundowns | 30 | 70 | 23 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Orlando Pirates | 30 | 53 | 20 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Supersport United | 30 | 47 | 30 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Kaizer Chiefs FC | 30 | 43 | 17 | 40 | Chi tiết | ||||
5 | Cape Town City | 30 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Moroka Swallows | 30 | 37 | 23 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Sekhukhune United | 30 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Lamontville Golden Arrows | 30 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Stellenbosch | 30 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Maritzburg United | 34 | 26 | 29 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Real Kings | 30 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | Richards Bay | 30 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | AmaZulu | 30 | 23 | 40 | 37 | Chi tiết | ||||
14 | Chippa United FC | 30 | 23 | 30 | 47 | Chi tiết | ||||
15 | Ts Galaxy | 30 | 23 | 47 | 30 | Chi tiết | ||||
16 | Marumo Gallants | 30 | 17 | 47 | 37 | Chi tiết | ||||
17 | Ajax Cape Town | 4 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
18 | Casric Stars | 4 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |