Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Spartaks Jurmala | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Jurmala | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
3 | Jelgava | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
4 | Daugava Riga | 3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
5 | Liepajas Metalurgs | 3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
6 | FK Ventspils | 3 | 3 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
7 | Rinuzi | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
8 | Skonto FC | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Gulbene 2005 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
10 | Daugava Daugavpils B | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
11 | Tukums-2000 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
12 | Rigas Futbola Skola | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
13 | Fk Kuldiga | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
14 | Fk Ilukste | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
15 | Mersrags | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
16 | Daugava Daugavpils | 3 | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
17 | Metta/LU Riga | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
18 | Fk Auda Riga | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
19 | Fk Valmiera | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
20 | Rezekne / Bjss | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
21 | Ludzas SK | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
22 | Alberts | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
23 | Valka | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
24 | Tukuma Brali | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
25 | Varaviksne Liepaja | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
26 | Saldus | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 6 | 23.08% |
Hòa | 4 | 15.38% |
Đội khách thắng kèo | 16 | 61.54% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Spartaks Jurmala,Jurmala,Jelgava | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Metta/LU Riga,Fk Auda Riga,Fk Valmiera,Rezekne / Bjss,Ludzas SK,Alberts,Valka,Tukuma Brali,Varaviksne Liepaja,Saldus | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Spartaks Jurmala,Jurmala,Daugava Riga,Rinuzi,Gulbene 2005,Daugava Daugavpils B,Tukums-2000,Rigas Futbola Skola,Fk Kuldiga,Fk Ilukste | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Jelgava,Mersrags,Metta/LU Riga,Rezekne / Bjss,Alberts,Valka,Varaviksne Liepaja,Saldus | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Spartaks Jurmala,Jurmala,Daugava Riga,Rinuzi,Gulbene 2005,Daugava Daugavpils B,Tukums-2000,Rigas Futbola Skola,Fk Kuldiga,Fk Ilukste | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Jelgava,Mersrags,Metta/LU Riga,Rezekne / Bjss,Alberts,Valka,Varaviksne Liepaja,Saldus | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Ludzas SK,Alberts | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |