Bong da

Thống kê kèo Châu Á Cúp quốc gia Latvia 2013-2014

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
STT Đội bóng Số trận Mở cửa Cửa trên
Thắng kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Thua kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
HS TL thắng kèo Tỷ lệ độ
1 Ogres Fk 33 2 2 1 2 0 0 2 100.00% Chi tiết
2 Staiceles Bebri 1 1 0 1 0 0 1 100.00% Chi tiết
3 Jelgava 6 6 2 5 0 1 4 83.33% Chi tiết
4 Liepajas Metalurgs 5 5 3 4 1 0 4 80.00% Chi tiết
5 FK Ventspils 3 3 2 2 0 1 1 66.67% Chi tiết
6 Spartaks Jurmala 3 3 1 2 0 1 1 66.67% Chi tiết
7 Daugava Daugavpils 8 8 2 5 1 2 3 62.50% Chi tiết
8 Gulbene 2005 5 5 2 3 0 2 1 60.00% Chi tiết
9 Rigas Futbola Skola 5 5 2 3 0 2 1 60.00% Chi tiết
10 Skonto FC 6 6 4 3 1 2 1 50.00% Chi tiết
11 Tukums-2000 4 4 0 2 0 2 0 50.00% Chi tiết
12 Metta/LU Riga 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
13 Jurmala 4 4 0 2 1 1 1 50.00% Chi tiết
14 Fk Ilukste 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
15 Rinuzi 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
16 Jdfs Alberts 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
17 Fk Dobele 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
18 Rita Lerona 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
19 Grobina 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
20 Upesciems 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
21 Alberts 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
22 Daugava Riga 3 3 0 1 2 0 1 33.33% Chi tiết
23 Fk Dinamo Riga 3 3 0 1 0 2 -1 33.33% Chi tiết
24 Preilu 3 3 0 1 0 2 -1 33.33% Chi tiết
25 Olaines Fk 3 3 0 1 1 1 0 33.33% Chi tiết
26 Varaviksne Liepaja 4 4 0 1 1 2 -1 25.00% Chi tiết
27 Fk Valmiera 4 4 1 1 1 2 -1 25.00% Chi tiết
28 Saldus 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
29 Jekabpils 2 2 0 0 0 2 -2 0.00% Chi tiết
30 Rezekne / Bjss 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
31 Fk Auda Riga 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
32 Dvsk Traktors 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
33 Balvu Vilki 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
34 Fc Marienburg 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
35 Fk Kuldiga 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
36 Fk Carnikava 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
37 Fk Ozolnieki 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
38 Kalupe 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
39 Fk Smiltene Bjss 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
40 Plavinas Dm 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
41 Fc Riga United 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
42 Salaspils 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
43 Rigas Tehniska Universitate 1 1 0 0 1 0 0 0.00% Chi tiết
44 Sfk United 1 1 1 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất
Đội nhà thắng kèo 16 27.12%
Hòa 10 16.95%
Đội khách thắng kèo 33 55.93%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Ogres Fk 33,Staiceles Bebri 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất Saldus,Jekabpils,Rezekne / Bjss,Fk Auda Riga,Dvsk Traktors,Balvu Vilki,Fc Marienburg,Fk Kuldiga,Fk Carnikava,Fk Ozolnieki,Kalupe,Fk Smiltene Bjss,Plavinas Dm,Fc Riga United,Salaspils,Rigas Tehniska Universitate,Sfk United 0.00%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Staiceles Bebri,Jelgava,Liepajas Metalurgs,Spartaks Jurmala,Gulbene 2005,Tukums-2000,Fk Ilukste,Jdfs Alberts,Fk Dobele,Grobina,Upesciems,Daugava Riga 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Ogres Fk 33,Alberts,Olaines Fk,Saldus,Jekabpils,Rezekne / Bjss,Fk Auda Riga,Dvsk Traktors,Balvu Vilki,Fc Marienburg,Fk Carnikava,Fk Ozolnieki,Kalupe,Fk Smiltene Bjss,Salaspils,Sfk United %
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Staiceles Bebri,Jelgava,Liepajas Metalurgs,Spartaks Jurmala,Gulbene 2005,Tukums-2000,Fk Ilukste,Jdfs Alberts,Fk Dobele,Grobina,Upesciems,Daugava Riga 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Ogres Fk 33,Alberts,Olaines Fk,Saldus,Jekabpils,Rezekne / Bjss,Fk Auda Riga,Dvsk Traktors,Balvu Vilki,Fc Marienburg,Fk Carnikava,Fk Ozolnieki,Kalupe,Fk Smiltene Bjss,Salaspils,Sfk United %
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất Rigas Tehniska Universitate 100.00%
Dữ liệu được cập nhật: 13/04/2025 - 20:24:22
Cập nhật lúc: 13/04/2025 20:24
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác