Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Liepajas Metalurgs | 3 | 3 | 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Metta/LU Riga | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
3 | Rigas Tehniska Universitate | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
4 | Daugava Daugavpils | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
5 | Fk Valmiera | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
6 | Jelgava | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Rigas Futbola Skola | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Preilu | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
9 | FK Ventspils | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
10 | Spartaks Jurmala | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
11 | Caramba/dinamo Riga | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
12 | Rezekne / Bjss | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
13 | Staiceles Bebri | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
14 | Jdfs Alberts | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 5 | 45.45% |
Hòa | 0 | 0% |
Đội khách thắng kèo | 6 | 54.55% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Liepajas Metalurgs,Metta/LU Riga,Rigas Tehniska Universitate,Daugava Daugavpils,Fk Valmiera | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | FK Ventspils,Spartaks Jurmala,Caramba/dinamo Riga,Rezekne / Bjss,Staiceles Bebri,Jdfs Alberts | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Liepajas Metalurgs,Metta/LU Riga,Rigas Tehniska Universitate,Fk Valmiera | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Daugava Daugavpils,Preilu,FK Ventspils,Spartaks Jurmala,Rezekne / Bjss | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Liepajas Metalurgs,Metta/LU Riga,Rigas Tehniska Universitate,Fk Valmiera | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Daugava Daugavpils,Preilu,FK Ventspils,Spartaks Jurmala,Rezekne / Bjss | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Liepajas Metalurgs,Metta/LU Riga,Rigas Tehniska Universitate,Daugava Daugavpils,Fk Valmiera,Jelgava,Rigas Futbola Skola,Preilu,FK Ventspils,Spartaks Jurmala,Caramba/dinamo Riga,Rezekne / Bjss,Staiceles Bebri,Jdfs Alberts | 0.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |