Bong da

Thống kê kèo Châu Á Cúp quốc gia Latvia 2020

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
STT Đội bóng Số trận Mở cửa Cửa trên
Thắng kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Thua kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
HS TL thắng kèo Tỷ lệ độ
1 Jelgava 2 2 0 2 0 0 2 100.00% Chi tiết
2 Tukums-2000 2 2 1 2 0 0 2 100.00% Chi tiết
3 Grobina 4 4 0 4 0 0 4 100.00% Chi tiết
4 Kauguri 4 4 0 3 0 1 2 75.00% Chi tiết
5 Liepajas Metalurgs 4 4 3 3 1 0 3 75.00% Chi tiết
6 Priekuli 3 3 0 2 0 1 1 66.67% Chi tiết
7 Karosta 3 3 0 2 0 1 1 66.67% Chi tiết
8 Rigas Futbola Skola 3 3 1 2 0 1 1 66.67% Chi tiết
9 Rezekne / Bjss 3 3 0 2 0 1 1 66.67% Chi tiết
10 Lokomotiv Daugavpils 3 3 0 2 0 1 1 66.67% Chi tiết
11 Staiceles Bebri 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
12 Tente 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
13 Limbazi 2 2 0 1 1 0 1 50.00% Chi tiết
14 Kalupe 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
15 Plavinas Dm 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
16 FK Ventspils 4 4 3 2 0 2 0 50.00% Chi tiết
17 Riga Fc 2 2 2 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
18 Fk Smiltene Bjss 2 2 0 1 1 0 1 50.00% Chi tiết
19 Salaspils 2 2 0 1 1 0 1 50.00% Chi tiết
20 Jekabpils 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
21 Albatroz 3 3 0 1 1 1 0 33.33% Chi tiết
22 Fk Valmiera 3 3 2 1 0 2 -1 33.33% Chi tiết
23 Fk Auda Riga 3 3 0 1 1 1 0 33.33% Chi tiết
24 Fk Dinamo Riga 3 3 0 1 1 1 0 33.33% Chi tiết
25 Aliance 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
26 Gauja 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
27 Jurnieks Riga 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
28 Marupe 1 1 0 0 1 0 0 0.00% Chi tiết
29 Lielupe 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
30 Jurmalas Ss 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
31 Krimulda 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
32 Upesciems 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
33 Dvsk Traktors 1 1 0 0 1 0 0 0.00% Chi tiết
34 Talsu Nss / Laidze 2 2 0 0 1 1 -1 0.00% Chi tiết
35 Lubāna Degumnieki Mbjss 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
36 Liepajas Fs 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
37 Cesis 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
38 Rigas Tehniska Universitate 1 1 0 0 1 0 0 0.00% Chi tiết
39 Dobele Allegro 2 2 0 0 1 1 -1 0.00% Chi tiết
40 Daugava Daugavpils 1 1 0 0 1 0 0 0.00% Chi tiết
41 Metta/LU Riga 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
42 Spartaks Jurmala 2 2 1 0 0 2 -2 0.00% Chi tiết
43 Jdfs Alberts 2 2 0 0 1 1 -1 0.00% Chi tiết
44 Alberts 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
45 Laidze 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
46 Super Nova 2 2 0 0 2 0 0 0.00% Chi tiết
47 Valka 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
48 Leevon 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
49 Dsvk Tractors 0 0 0 0 0 0 0 0.00% Chi tiết
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất
Đội nhà thắng kèo 18 32.73%
Hòa 16 29.09%
Đội khách thắng kèo 21 38.18%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Jelgava,Tukums-2000,Grobina 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất Dsvk Tractors %
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Jelgava,Tukums-2000,Grobina,Kauguri,Liepajas Metalurgs,Priekuli,Rezekne / Bjss,Staiceles Bebri,Limbazi,Jekabpils,Fk Auda Riga 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Lokomotiv Daugavpils,Tente,Plavinas Dm,Fk Smiltene Bjss,Gauja,Marupe,Lielupe,Upesciems,Talsu Nss / Laidze,Lubāna Degumnieki Mbjss,Liepajas Fs,Laidze,Valka,Dsvk Tractors %
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Jelgava,Tukums-2000,Grobina,Kauguri,Liepajas Metalurgs,Priekuli,Rezekne / Bjss,Staiceles Bebri,Limbazi,Jekabpils,Fk Auda Riga 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Lokomotiv Daugavpils,Tente,Plavinas Dm,Fk Smiltene Bjss,Gauja,Marupe,Lielupe,Upesciems,Talsu Nss / Laidze,Lubāna Degumnieki Mbjss,Liepajas Fs,Laidze,Valka,Dsvk Tractors %
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất Marupe,Dvsk Traktors,Rigas Tehniska Universitate,Daugava Daugavpils,Super Nova 100.00%
Dữ liệu được cập nhật: 02/04/2025 - 03:35:12
Cập nhật lúc: 02/04/2025 03:35
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác