Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Stumbras | 30 | 30 | 8 | 18 | 6 | 6 | 12 | 60.00% | Chi tiết |
2 | Utenis Utena | 30 | 30 | 5 | 17 | 5 | 8 | 9 | 56.67% | Chi tiết |
3 | MRU | 30 | 30 | 9 | 17 | 6 | 7 | 10 | 56.67% | Chi tiết |
4 | Fk Zalgiris Vilnius 2 | 29 | 29 | 4 | 15 | 3 | 11 | 4 | 51.72% | Chi tiết |
5 | FK Tauras Taurage | 28 | 28 | 1 | 14 | 3 | 11 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Spyris Kaunas | 30 | 30 | 6 | 15 | 3 | 12 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Lietava Jonava | 30 | 30 | 3 | 13 | 7 | 10 | 3 | 43.33% | Chi tiết |
8 | Kazlu Ruda | 30 | 30 | 6 | 13 | 4 | 13 | 0 | 43.33% | Chi tiết |
9 | Silute | 28 | 28 | 2 | 12 | 3 | 13 | -1 | 42.86% | Chi tiết |
10 | Nevezis | 29 | 29 | 7 | 12 | 3 | 14 | -2 | 41.38% | Chi tiết |
11 | Lokomotyvas Radviliskis | 28 | 28 | 1 | 8 | 4 | 16 | -8 | 28.57% | Chi tiết |
12 | Palanga | 28 | 28 | 1 | 7 | 1 | 20 | -13 | 25.00% | Chi tiết |
13 | Baltija Panevezys | 28 | 28 | 0 | 3 | 2 | 23 | -20 | 10.71% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 88 | 41.12% |
Hòa | 50 | 23.36% |
Đội khách thắng kèo | 76 | 35.51% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Stumbras | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Baltija Panevezys | 10.71% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Stumbras | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Baltija Panevezys | 7.14% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Stumbras | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Baltija Panevezys | 7.14% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Lietava Jonava | 23.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |