Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nevezis | 20 | 20 | 11 | 14 | 1 | 5 | 9 | 70.00% | Chi tiết |
2 | Lietava Jonava | 20 | 20 | 8 | 12 | 2 | 6 | 6 | 60.00% | Chi tiết |
3 | Hegelmann Litauen | 20 | 20 | 9 | 12 | 3 | 5 | 7 | 60.00% | Chi tiết |
4 | Fk Zalgiris Vilnius 2 | 18 | 18 | 5 | 10 | 0 | 8 | 2 | 55.56% | Chi tiết |
5 | Siauliai | 20 | 20 | 5 | 10 | 2 | 8 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Dziugas Telsiai | 20 | 20 | 12 | 10 | 2 | 8 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Atmosfera Mazeikiai | 18 | 18 | 3 | 9 | 1 | 8 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Dainava Alytus | 20 | 20 | 11 | 9 | 2 | 9 | 0 | 45.00% | Chi tiết |
9 | Kauno Zalgiris Ii | 18 | 18 | 3 | 8 | 0 | 10 | -2 | 44.44% | Chi tiết |
10 | Panevezys Ii | 20 | 20 | 1 | 8 | 1 | 11 | -3 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Taip Vilnius | 20 | 20 | 9 | 8 | 4 | 8 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
12 | Minija | 18 | 18 | 3 | 6 | 2 | 10 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
13 | Bfa | 18 | 18 | 0 | 4 | 2 | 12 | -8 | 22.22% | Chi tiết |
14 | Trakai Ii | 18 | 18 | 4 | 2 | 2 | 14 | -12 | 11.11% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 58 | 39.73% |
Hòa | 24 | 16.44% |
Đội khách thắng kèo | 64 | 43.84% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nevezis | 70.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Trakai Ii | 11.11% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Nevezis | 63.64% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Bfa | 11.11% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Nevezis | 63.64% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Bfa | 11.11% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Taip Vilnius | 20.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |