Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Panevezys Ii | 52 | 52 | 12 | 31 | 3 | 18 | 13 | 59.62% | Chi tiết |
2 | FK Tauras Taurage | 51 | 51 | 22 | 28 | 4 | 19 | 9 | 54.90% | Chi tiết |
3 | Trakai Riteriai | 56 | 56 | 49 | 30 | 0 | 26 | 4 | 53.57% | Chi tiết |
4 | Nevezis | 51 | 51 | 29 | 25 | 3 | 23 | 2 | 49.02% | Chi tiết |
5 | Babrungas | 54 | 54 | 33 | 26 | 5 | 23 | 3 | 48.15% | Chi tiết |
6 | Atmosfera Mazeikiai | 54 | 54 | 12 | 26 | 4 | 24 | 2 | 48.15% | Chi tiết |
7 | Siauliai B | 50 | 50 | 4 | 22 | 2 | 26 | -4 | 44.00% | Chi tiết |
8 | Ekranas Panevezys | 69 | 69 | 18 | 30 | 10 | 29 | 1 | 43.48% | Chi tiết |
9 | Neptuna Klaipeda | 53 | 53 | 35 | 23 | 7 | 23 | 0 | 43.40% | Chi tiết |
10 | Nfa Aisciai Kaunas | 51 | 51 | 43 | 21 | 7 | 23 | -2 | 41.18% | Chi tiết |
11 | Minija | 51 | 51 | 16 | 21 | 10 | 20 | 1 | 41.18% | Chi tiết |
12 | Kauno Zalgiris Ii | 74 | 74 | 17 | 27 | 7 | 40 | -13 | 36.49% | Chi tiết |
13 | Garliava | 50 | 50 | 10 | 18 | 7 | 25 | -7 | 36.00% | Chi tiết |
14 | Bfa | 48 | 48 | 15 | 17 | 11 | 20 | -3 | 35.42% | Chi tiết |
15 | Banga Gargzdai B | 57 | 57 | 2 | 20 | 5 | 32 | -12 | 35.09% | Chi tiết |
16 | Suduva | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 169 | 37.56% |
Hòa | 85 | 18.89% |
Đội khách thắng kèo | 196 | 43.56% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Panevezys Ii | 59.62% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Suduva | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Siauliai B | 62.96% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Suduva | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Siauliai B | 62.96% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Suduva | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Bfa | 22.92% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |