Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Kazlu Ruda | 30 | 30 | 10 | 21 | 3 | 6 | 15 | 70.00% | Chi tiết |
2 | Taip Vilnius | 30 | 30 | 4 | 19 | 3 | 8 | 11 | 63.33% | Chi tiết |
3 | Palanga | 30 | 30 | 10 | 18 | 6 | 6 | 12 | 60.00% | Chi tiết |
4 | Baltija Panevezys | 30 | 30 | 6 | 17 | 6 | 7 | 10 | 56.67% | Chi tiết |
5 | Dziugas Telsiai | 30 | 30 | 3 | 17 | 2 | 11 | 6 | 56.67% | Chi tiết |
6 | Nevezis | 30 | 30 | 6 | 16 | 8 | 6 | 10 | 53.33% | Chi tiết |
7 | Hegelmann Litauen | 30 | 30 | 0 | 16 | 3 | 11 | 5 | 53.33% | Chi tiết |
8 | Dainava Alytus | 30 | 30 | 3 | 14 | 3 | 13 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
9 | Fk Zalgiris Vilnius 2 | 30 | 30 | 4 | 14 | 2 | 14 | 0 | 46.67% | Chi tiết |
10 | Banga Gargzdai | 30 | 30 | 5 | 12 | 5 | 13 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Trakai Ii | 30 | 30 | 2 | 11 | 2 | 17 | -6 | 36.67% | Chi tiết |
12 | Silute | 30 | 30 | 2 | 11 | 4 | 15 | -4 | 36.67% | Chi tiết |
13 | Krazante | 30 | 30 | 1 | 9 | 4 | 17 | -8 | 30.00% | Chi tiết |
14 | Lokomotyvas Radviliskis | 30 | 30 | 0 | 6 | 5 | 19 | -13 | 20.00% | Chi tiết |
15 | FBK Kaunas | 30 | 30 | 1 | 6 | 1 | 23 | -17 | 20.00% | Chi tiết |
16 | Minija | 30 | 30 | 0 | 4 | 1 | 25 | -21 | 13.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 109 | 40.52% |
Hòa | 58 | 21.56% |
Đội khách thắng kèo | 102 | 37.92% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Kazlu Ruda | 70.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Minija | 13.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Kazlu Ruda | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Minija | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Kazlu Ruda | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Minija | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Nevezis | 26.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |