Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Gomel | 30 | 30 | 0 | 27 | 1 | 2 | 25 | 90.00% | Chi tiết |
2 | Dsk Gomel | 30 | 30 | 0 | 17 | 7 | 6 | 11 | 56.67% | Chi tiết |
3 | Skvich Minsk | 30 | 30 | 0 | 17 | 7 | 6 | 11 | 56.67% | Chi tiết |
4 | Granit Mikashevichi | 30 | 30 | 0 | 16 | 8 | 6 | 10 | 53.33% | Chi tiết |
5 | Rudensk | 30 | 30 | 0 | 12 | 7 | 11 | 1 | 40.00% | Chi tiết |
6 | Volna Pinsk | 30 | 30 | 0 | 11 | 2 | 17 | -6 | 36.67% | Chi tiết |
7 | Fc Baranovichi | 30 | 30 | 0 | 11 | 10 | 9 | 2 | 36.67% | Chi tiết |
8 | Khimik Svetlogorsk | 30 | 30 | 0 | 10 | 7 | 13 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Slavia Mozyr | 30 | 30 | 0 | 10 | 8 | 12 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Polotsk | 30 | 30 | 0 | 9 | 12 | 9 | 0 | 30.00% | Chi tiết |
11 | Dinamo Belkard Grodno | 30 | 30 | 0 | 8 | 6 | 16 | -8 | 26.67% | Chi tiết |
12 | Veras Nesvizh | 30 | 30 | 0 | 8 | 9 | 13 | -5 | 26.67% | Chi tiết |
13 | Smorgon FC | 30 | 30 | 0 | 8 | 8 | 14 | -6 | 26.67% | Chi tiết |
14 | Vedrich 97 Rechitsa | 30 | 30 | 0 | 8 | 6 | 16 | -8 | 26.67% | Chi tiết |
15 | Kommunalnik Slonim | 30 | 30 | 0 | 5 | 13 | 12 | -7 | 16.67% | Chi tiết |
16 | Lida | 30 | 30 | 0 | 4 | 7 | 19 | -15 | 13.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 100 | 33.44% |
Hòa | 118 | 39.46% |
Đội khách thắng kèo | 81 | 27.09% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Gomel | 90.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Lida | 13.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Gomel | 93.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Lida | 13.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Gomel | 93.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Lida | 13.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Kommunalnik Slonim | 43.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |