|
Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
| STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
| 1 | Luch Minsk | 30 | 30 | 0 | 22 | 7 | 1 | 21 | 73.33% | Chi tiết |
| 2 | Vigvam Smolevichy | 30 | 30 | 0 | 18 | 4 | 8 | 10 | 60.00% | Chi tiết |
| 3 | Lokomotiv Gomel | 30 | 30 | 0 | 16 | 6 | 8 | 8 | 53.33% | Chi tiết |
| 4 | Torpedo Minsk | 30 | 30 | 0 | 16 | 7 | 7 | 9 | 53.33% | Chi tiết |
| 5 | Granit Mikashevichi | 30 | 30 | 0 | 14 | 4 | 12 | 2 | 46.67% | Chi tiết |
| 6 | Belshina Babruisk | 30 | 30 | 0 | 14 | 7 | 9 | 5 | 46.67% | Chi tiết |
| 7 | Volna Pinsk | 30 | 30 | 0 | 13 | 4 | 13 | 0 | 43.33% | Chi tiết |
| 8 | Energetik Bgu Minsk | 30 | 30 | 0 | 12 | 9 | 9 | 3 | 40.00% | Chi tiết |
| 9 | Fk Orsha | 30 | 30 | 0 | 10 | 7 | 13 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
| 10 | Kommunalnik Slonim | 30 | 30 | 0 | 10 | 7 | 13 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
| 11 | Khimik Svetlogorsk | 30 | 30 | 0 | 9 | 10 | 11 | -2 | 30.00% | Chi tiết |
| 12 | Fc Baranovichi | 30 | 30 | 0 | 7 | 10 | 13 | -6 | 23.33% | Chi tiết |
| 13 | Smorgon FC | 30 | 30 | 0 | 6 | 11 | 13 | -7 | 20.00% | Chi tiết |
| 14 | Lida | 30 | 30 | 0 | 6 | 10 | 14 | -8 | 20.00% | Chi tiết |
| 15 | Osipovichy | 30 | 30 | 0 | 6 | 7 | 17 | -11 | 20.00% | Chi tiết |
| 16 | Neman Agro | 30 | 30 | 0 | 4 | 4 | 22 | -18 | 13.33% | Chi tiết |
| Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
| Đội nhà thắng kèo | 106 | 35.69% |
| Hòa | 114 | 38.38% |
| Đội khách thắng kèo | 77 | 25.93% |
| Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Luch Minsk | 73.33% |
| Đội bóng thắng kèo ít nhất | Neman Agro | 13.33% |
| Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Luch Minsk | 80.00% |
| Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Lida,Neman Agro | 13.33% |
| Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Luch Minsk | 80.00% |
| Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Lida,Neman Agro | 13.33% |
| Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Smorgon FC | 36.67% |
| Mùa giải | |
| Giải cùng quốc gia | |
| Thống kê khác |