Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Dnepr Mogilev | 28 | 28 | 0 | 20 | 3 | 5 | 15 | 71.43% | Chi tiết |
2 | Vitebsk | 28 | 28 | 0 | 19 | 2 | 7 | 12 | 67.86% | Chi tiết |
3 | Gorodeya | 28 | 28 | 0 | 18 | 6 | 4 | 14 | 64.29% | Chi tiết |
4 | Skvich Minsk | 28 | 28 | 0 | 16 | 7 | 5 | 11 | 57.14% | Chi tiết |
5 | Slutsksakhar Slutsk | 28 | 28 | 0 | 15 | 7 | 6 | 9 | 53.57% | Chi tiết |
6 | Granit Mikashevichi | 28 | 28 | 0 | 14 | 8 | 6 | 8 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Byaroza 2010 | 28 | 28 | 0 | 9 | 6 | 13 | -4 | 32.14% | Chi tiết |
8 | Vedrich 97 Rechitsa | 28 | 28 | 0 | 9 | 12 | 7 | 2 | 32.14% | Chi tiết |
9 | Lida | 28 | 28 | 0 | 8 | 6 | 14 | -6 | 28.57% | Chi tiết |
10 | Volna Pinsk | 28 | 28 | 0 | 8 | 10 | 10 | -2 | 28.57% | Chi tiết |
11 | Smorgon FC | 28 | 28 | 0 | 7 | 10 | 11 | -4 | 25.00% | Chi tiết |
12 | Polotsk | 28 | 28 | 0 | 7 | 5 | 16 | -9 | 25.00% | Chi tiết |
13 | Khimik Svetlogorsk | 28 | 28 | 0 | 5 | 9 | 14 | -9 | 17.86% | Chi tiết |
14 | Rudensk | 28 | 28 | 0 | 4 | 4 | 20 | -16 | 14.29% | Chi tiết |
15 | Dsk Gomel | 28 | 28 | 0 | 1 | 5 | 22 | -21 | 3.57% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 96 | 36.92% |
Hòa | 100 | 38.46% |
Đội khách thắng kèo | 64 | 24.62% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Dnepr Mogilev | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Dsk Gomel | 3.57% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Vitebsk | 92.86% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Dsk Gomel | 7.14% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Vitebsk | 92.86% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Dsk Gomel | 7.14% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Vedrich 97 Rechitsa | 42.86% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |