Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Skonto FC | 27 | 27 | 0 | 22 | 3 | 2 | 20 | 81.48% | Chi tiết |
2 | FK Ventspils | 27 | 27 | 0 | 20 | 3 | 4 | 16 | 74.07% | Chi tiết |
3 | Liepajas Metalurgs | 27 | 27 | 0 | 19 | 4 | 4 | 15 | 70.37% | Chi tiết |
4 | Daugava Daugavpils | 27 | 27 | 0 | 16 | 8 | 3 | 13 | 59.26% | Chi tiết |
5 | Jurmala Vv | 27 | 27 | 0 | 8 | 4 | 15 | -7 | 29.63% | Chi tiết |
6 | Blazma Rezekne | 27 | 27 | 0 | 7 | 3 | 17 | -10 | 25.93% | Chi tiết |
7 | Jelgava | 27 | 27 | 0 | 6 | 7 | 14 | -8 | 22.22% | Chi tiết |
8 | JFK Olimps Riga | 27 | 27 | 0 | 5 | 6 | 16 | -11 | 18.52% | Chi tiết |
9 | Tranzits | 27 | 27 | 0 | 5 | 4 | 18 | -13 | 18.52% | Chi tiết |
10 | Jauniba Riga | 27 | 27 | 0 | 4 | 4 | 19 | -15 | 14.81% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 56 | 35.44% |
Hòa | 46 | 29.11% |
Đội khách thắng kèo | 56 | 35.44% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Skonto FC | 81.48% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Jauniba Riga | 14.81% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Skonto FC,Liepajas Metalurgs | 78.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Jelgava | 7.69% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Skonto FC,Liepajas Metalurgs | 78.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Jelgava | 7.69% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Daugava Daugavpils | 29.63% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |