Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Liepajas Metalurgs | 24 | 24 | 4 | 14 | 6 | 4 | 10 | 58.33% | Chi tiết |
2 | FK Ventspils | 24 | 24 | 6 | 11 | 8 | 5 | 6 | 45.83% | Chi tiết |
3 | Metta/LU Riga | 24 | 24 | 0 | 10 | 1 | 13 | -3 | 41.67% | Chi tiết |
4 | Skonto FC | 24 | 24 | 12 | 10 | 5 | 9 | 1 | 41.67% | Chi tiết |
5 | Jelgava | 24 | 24 | 5 | 9 | 6 | 9 | 0 | 37.50% | Chi tiết |
6 | Spartaks Jurmala | 24 | 24 | 5 | 7 | 4 | 13 | -6 | 29.17% | Chi tiết |
7 | Daugava Daugavpils | 24 | 24 | 3 | 6 | 4 | 14 | -8 | 25.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 29 | 28.71% |
Hòa | 34 | 33.66% |
Đội khách thắng kèo | 38 | 37.62% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Liepajas Metalurgs | 58.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Daugava Daugavpils | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Liepajas Metalurgs | 58.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Daugava Daugavpils | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Liepajas Metalurgs | 58.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Daugava Daugavpils | 16.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | FK Ventspils | 33.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |