Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Riga Fc | 27 | 27 | 0 | 23 | 0 | 4 | 19 | 85.19% | Chi tiết |
2 | Spartaks Jurmala | 27 | 27 | 13 | 14 | 1 | 12 | 2 | 51.85% | Chi tiết |
3 | Rigas Futbola Skola | 27 | 27 | 23 | 13 | 2 | 12 | 1 | 48.15% | Chi tiết |
4 | Fk Valmiera | 27 | 27 | 11 | 13 | 3 | 11 | 2 | 48.15% | Chi tiết |
5 | Liepajas Metalurgs | 27 | 27 | 14 | 13 | 2 | 12 | 1 | 48.15% | Chi tiết |
6 | FK Ventspils | 27 | 27 | 14 | 11 | 3 | 13 | -2 | 40.74% | Chi tiết |
7 | Metta/LU Riga | 27 | 27 | 3 | 11 | 0 | 16 | -5 | 40.74% | Chi tiết |
8 | Daugava Daugavpils | 27 | 27 | 6 | 10 | 2 | 15 | -5 | 37.04% | Chi tiết |
9 | Tukums-2000 | 27 | 27 | 0 | 10 | 3 | 14 | -4 | 37.04% | Chi tiết |
10 | Jelgava | 27 | 27 | 6 | 8 | 2 | 17 | -9 | 29.63% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 60 | 41.67% |
Hòa | 18 | 12.5% |
Đội khách thắng kèo | 66 | 45.83% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Riga Fc | 85.19% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Jelgava | 29.63% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Riga Fc | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Metta/LU Riga,Jelgava | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Riga Fc | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Metta/LU Riga,Jelgava | 26.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Fk Valmiera,FK Ventspils,Tukums-2000 | 11.11% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |