Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Liepajas Metalurgs | 28 | 28 | 12 | 18 | 2 | 8 | 10 | 64.29% | Chi tiết |
2 | FK Ventspils | 28 | 28 | 17 | 17 | 3 | 8 | 9 | 60.71% | Chi tiết |
3 | Rigas Futbola Skola | 28 | 28 | 16 | 17 | 1 | 10 | 7 | 60.71% | Chi tiết |
4 | Caramba/dinamo Riga | 28 | 28 | 14 | 17 | 3 | 8 | 9 | 60.71% | Chi tiết |
5 | Spartaks Jurmala | 28 | 28 | 12 | 13 | 2 | 13 | 0 | 46.43% | Chi tiết |
6 | Jelgava | 28 | 28 | 6 | 9 | 0 | 19 | -10 | 32.14% | Chi tiết |
7 | Metta/LU Riga | 30 | 30 | 4 | 9 | 2 | 19 | -10 | 30.00% | Chi tiết |
8 | Fk Valmiera | 28 | 28 | 0 | 7 | 1 | 20 | -13 | 25.00% | Chi tiết |
9 | Super Nova | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 48 | 39.67% |
Hòa | 14 | 11.57% |
Đội khách thắng kèo | 59 | 48.76% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Liepajas Metalurgs | 64.29% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Super Nova | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Liepajas Metalurgs,FK Ventspils,Rigas Futbola Skola | 64.29% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Super Nova | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Liepajas Metalurgs,FK Ventspils,Rigas Futbola Skola | 64.29% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Super Nova | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | FK Ventspils,Caramba/dinamo Riga | 10.71% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |