Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Fk Valmiera | 36 | 36 | 27 | 22 | 2 | 12 | 10 | 61.11% | Chi tiết |
2 | Fk Auda Riga | 36 | 36 | 20 | 21 | 2 | 13 | 8 | 58.33% | Chi tiết |
3 | Super Nova | 36 | 36 | 1 | 20 | 0 | 16 | 4 | 55.56% | Chi tiết |
4 | Tukums-2000 | 36 | 36 | 5 | 20 | 1 | 15 | 5 | 55.56% | Chi tiết |
5 | Liepajas Metalurgs | 36 | 36 | 24 | 17 | 1 | 18 | -1 | 47.22% | Chi tiết |
6 | Rigas Futbola Skola | 36 | 36 | 29 | 16 | 1 | 19 | -3 | 44.44% | Chi tiết |
7 | Metta/LU Riga | 38 | 38 | 8 | 16 | 2 | 20 | -4 | 42.11% | Chi tiết |
8 | Spartaks Jurmala | 36 | 36 | 9 | 15 | 3 | 18 | -3 | 41.67% | Chi tiết |
9 | Daugava Daugavpils | 36 | 36 | 13 | 14 | 2 | 20 | -6 | 38.89% | Chi tiết |
10 | Riga Fc | 36 | 36 | 31 | 12 | 4 | 20 | -8 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Grobina | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 78 | 40.84% |
Hòa | 18 | 9.42% |
Đội khách thắng kèo | 95 | 49.74% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Fk Valmiera | 61.11% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Grobina | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Super Nova | 61.11% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Grobina | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Super Nova | 61.11% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Grobina | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Riga Fc | 11.11% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |