Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Csikszereda Miercurea | 19 | 79 | 11 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Metaloglobus | 18 | 61 | 11 | 28 | Chi tiết | ||||
3 | Csa Steaua Bucureti | 19 | 58 | 42 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Scolar Resita | 18 | 50 | 22 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | Css Slatina | 20 | 40 | 25 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Voluntari | 19 | 42 | 37 | 21 | Chi tiết | ||||
7 | Ceahlaul Piatra Neamt | 19 | 42 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | Metalul Buzau | 19 | 37 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | Scm Argesul Pitesti | 18 | 39 | 44 | 17 | Chi tiết | ||||
10 | Afumati | 18 | 39 | 17 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Concordia Chiajna | 19 | 37 | 26 | 37 | Chi tiết | ||||
12 | Corvinul Hunedoara | 19 | 37 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
13 | U Craiova 1948 | 19 | 32 | 42 | 26 | Chi tiết | ||||
14 | Unirea Ungheni | 19 | 32 | 32 | 37 | Chi tiết | ||||
15 | Bihor Oradea | 19 | 26 | 16 | 58 | Chi tiết | ||||
16 | Chindia Targoviste | 18 | 22 | 33 | 44 | Chi tiết | ||||
17 | Csc Dumbravita | 18 | 22 | 17 | 61 | Chi tiết | ||||
18 | Viitorul Selimbar | 19 | 21 | 32 | 47 | Chi tiết | ||||
19 | Csm Focsani | 20 | 20 | 25 | 55 | Chi tiết | ||||
20 | CS Mioveni | 17 | 12 | 24 | 65 | Chi tiết | ||||
21 | Muscelul Campulung Elite | 11 | 18 | 0 | 82 | Chi tiết | ||||
22 | Acs Energeticianul | 6 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |