Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | UTA Arad | 29 | 59 | 24 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Scm Argesul Pitesti | 29 | 45 | 34 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Vointa Turnu Magurele | 28 | 46 | 32 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Petrolul Ploiesti | 29 | 41 | 38 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | CS Mioveni | 28 | 43 | 36 | 21 | Chi tiết | ||||
6 | Metaloglobus | 24 | 46 | 29 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Rapid Bucuresti | 28 | 39 | 36 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Acs Energeticianul | 23 | 43 | 26 | 30 | Chi tiết | ||||
9 | Gloria Buzau | 24 | 42 | 25 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Farul Constanta | 23 | 39 | 26 | 35 | Chi tiết | ||||
11 | Dunarea Calarasi | 24 | 38 | 29 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Politehnica Timisoara | 23 | 35 | 35 | 30 | Chi tiết | ||||
13 | Ripensia Timisoara | 24 | 29 | 42 | 29 | Chi tiết | ||||
14 | Concordia Chiajna | 23 | 30 | 26 | 43 | Chi tiết | ||||
15 | Csikszereda Miercurea | 24 | 25 | 29 | 46 | Chi tiết | ||||
16 | Scolar Resita | 23 | 26 | 26 | 48 | Chi tiết | ||||
17 | Universitaea Cluj | 23 | 22 | 52 | 26 | Chi tiết | ||||
18 | Juventus Bucharest | 13 | 15 | 0 | 85 | Chi tiết | ||||
19 | Sportul Snagov | 23 | 9 | 13 | 78 | Chi tiết | ||||
20 | Pandurii | 23 | 4 | 22 | 74 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |