Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Rapid Bucuresti | 24 | 67 | 25 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Dunarea Calarasi | 24 | 63 | 29 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Dacia Unirea Braila | 24 | 54 | 21 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Clinceni | 24 | 54 | 17 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Farul Constanta | 24 | 54 | 21 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | SC Bacau | 24 | 46 | 13 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | ACS Berceni | 24 | 38 | 29 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Gloria Buzau | 24 | 38 | 17 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Balotesti | 24 | 25 | 33 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Acs Foresta Suceava | 24 | 25 | 29 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | Bucovina Pojorata | 24 | 13 | 33 | 54 | Chi tiết | ||||
12 | Ceahlaul Piatra Neamt | 24 | 13 | 21 | 67 | Chi tiết | ||||
13 | Otelul Galati | 24 | 13 | 13 | 75 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |