Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Rapid Bucuresti | 29 | 52 | 14 | 34 | Chi tiết | ||||
2 | U Craiova 1948 | 29 | 48 | 41 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Acs Energeticianul | 25 | 52 | 8 | 40 | Chi tiết | ||||
4 | Dunarea Calarasi | 29 | 41 | 28 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Metaloglobus | 25 | 48 | 12 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | CS Mioveni | 29 | 41 | 41 | 17 | Chi tiết | ||||
7 | Farul Constanta | 25 | 48 | 24 | 28 | Chi tiết | ||||
8 | Universitaea Cluj | 25 | 48 | 12 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Petrolul Ploiesti | 25 | 48 | 24 | 28 | Chi tiết | ||||
10 | Comuna Recea | 27 | 41 | 19 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | Csikszereda Miercurea | 29 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
12 | Politehnica Timisoara | 29 | 34 | 38 | 28 | Chi tiết | ||||
13 | Ripensia Timisoara | 25 | 40 | 24 | 36 | Chi tiết | ||||
14 | Concordia Chiajna | 25 | 36 | 28 | 36 | Chi tiết | ||||
15 | Unirea 2004 Slobozia | 27 | 30 | 30 | 41 | Chi tiết | ||||
16 | Gloria Buzau | 25 | 32 | 44 | 24 | Chi tiết | ||||
17 | Scolar Resita | 25 | 28 | 20 | 52 | Chi tiết | ||||
18 | Css Slatina | 25 | 20 | 16 | 64 | Chi tiết | ||||
19 | Pandurii | 25 | 12 | 20 | 68 | Chi tiết | ||||
20 | Cs Aerostar Bacau | 25 | 8 | 20 | 72 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |