Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Reynir Sandgerdi | 5 | 80 | 0 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Kv Vesturbaeja | 4 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Vaengir Jupiters | 5 | 60 | 0 | 40 | Chi tiết | ||||
4 | Kordrengir | 3 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Kh Hlidarendi | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Sindri | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Kf Fjallabyggdar | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | Augnablik | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
9 | Skallagrimur | 4 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | Alftanes | 4 | 0 | 25 | 75 | Chi tiết | ||||
11 | Einherji | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |