Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Vidir Gardur | 48 | 65 | 23 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Kari Akranes | 33 | 82 | 12 | 6 | Chi tiết | ||||
3 | Arbaer | 32 | 72 | 19 | 9 | Chi tiết | ||||
4 | Augnablik | 32 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Ellidi | 36 | 44 | 6 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Ih Hafnarfjordur | 27 | 52 | 15 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Kfk Kopavogur | 43 | 16 | 2 | 81 | Chi tiết | ||||
8 | Kv Vesturbaeja | 21 | 33 | 5 | 62 | Chi tiết | ||||
9 | Hviti Riddarinn | 29 | 21 | 17 | 62 | Chi tiết | ||||
10 | Magni | 17 | 29 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
11 | Vaengir Jupiters | 42 | 10 | 12 | 79 | Chi tiết | ||||
12 | Sindri | 21 | 19 | 29 | 52 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |