Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Reynir Sandgerdi | 18 | 78 | 6 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Arbaer | 18 | 56 | 17 | 28 | Chi tiết | ||||
3 | Augnablik | 21 | 43 | 19 | 38 | Chi tiết | ||||
4 | Vidir Gardur | 17 | 53 | 12 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | Kari Akranes | 13 | 54 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | Kormakur | 12 | 58 | 8 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Ellidi | 18 | 33 | 11 | 56 | Chi tiết | ||||
8 | Hviti Riddarinn | 17 | 29 | 12 | 59 | Chi tiết | ||||
9 | Ymir | 18 | 22 | 17 | 61 | Chi tiết | ||||
10 | Ih Hafnarfjordur | 19 | 21 | 21 | 58 | Chi tiết | ||||
11 | Kfs Vestmannaeyjar | 13 | 31 | 15 | 54 | Chi tiết | ||||
12 | Magni | 14 | 29 | 36 | 36 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |