Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Wihdat Amman | 22 | 64 | 27 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Al-Jazeera (Jordan) | 22 | 50 | 36 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Ramtha SC | 22 | 45 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Al-Ahli | 22 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | AL-Sareeh | 22 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
6 | That Ras | 22 | 36 | 41 | 23 | Chi tiết | ||||
7 | Al-Baq'a | 22 | 27 | 41 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | Al Hussein Irbid | 22 | 27 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Mansheiat Bani Hasan | 22 | 27 | 32 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Shabab AlOrdon | 22 | 27 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
11 | Al-Faisaly | 22 | 27 | 41 | 32 | Chi tiết | ||||
12 | Ethad Al-Ramtha | 22 | 0 | 27 | 73 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |