Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Wihdat Amman | 22 | 68 | 23 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Al-Faisaly | 22 | 68 | 32 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Al Hussein Irbid | 22 | 68 | 23 | 9 | Chi tiết | ||||
4 | Shabab AlOrdon | 22 | 45 | 14 | 41 | Chi tiết | ||||
5 | Ramtha SC | 22 | 32 | 23 | 45 | Chi tiết | ||||
6 | Maan | 22 | 32 | 18 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Al Aqaba Sc | 22 | 32 | 36 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | Al Salt | 22 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Sahab Sc | 22 | 23 | 41 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | AL-Sareeh | 22 | 23 | 9 | 68 | Chi tiết | ||||
11 | Moghayer Al Sarhan | 22 | 18 | 32 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Al-Jazeera (Jordan) | 22 | 14 | 23 | 64 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |