Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Hussein Irbid | 25 | 76 | 20 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Al-Faisaly | 25 | 72 | 24 | 4 | Chi tiết | ||||
3 | Al Wihdat Amman | 26 | 54 | 38 | 8 | Chi tiết | ||||
4 | Ramtha SC | 28 | 39 | 29 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Al Salt | 27 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Maan | 26 | 27 | 35 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Shabab AlOrdon | 24 | 29 | 13 | 58 | Chi tiết | ||||
8 | Moghayer Al Sarhan | 25 | 24 | 24 | 52 | Chi tiết | ||||
9 | Al Aqaba Sc | 24 | 25 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Al-Ahli | 26 | 19 | 35 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | Sahab Sc | 24 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Al Jalil | 26 | 4 | 50 | 46 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |