Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FK Aktobe Lento | 32 | 63 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | FK Astana | 32 | 59 | 16 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Tobol Kostanai | 32 | 44 | 19 | 38 | Chi tiết | ||||
4 | FC Kairat Almaty | 32 | 38 | 38 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Shakhtyor Karagandy | 32 | 38 | 22 | 41 | Chi tiết | ||||
6 | Irtysh Pavlodar | 32 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Ordabasy | 32 | 34 | 25 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | FK Atyrau | 32 | 31 | 34 | 34 | Chi tiết | ||||
9 | Taraz | 32 | 22 | 28 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Akzhayik Oral | 32 | 22 | 31 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Vostok | 33 | 18 | 42 | 39 | Chi tiết | ||||
12 | FC Zhetysu Taldykorgan | 32 | 19 | 53 | 28 | Chi tiết | ||||
13 | Semey | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |