Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Kairat Almaty | 20 | 70 | 15 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Tobol Kostanai | 20 | 60 | 10 | 30 | Chi tiết | ||||
3 | Astana | 20 | 55 | 15 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Shakhtyor Karagandy | 20 | 45 | 25 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Ordabasy | 20 | 45 | 20 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Zhetysu Taldykorgan | 20 | 45 | 5 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Kaisar Kyzylorda | 20 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 20 | 30 | 25 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Taraz | 20 | 25 | 40 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Kaspyi Aktau | 20 | 25 | 10 | 65 | Chi tiết | ||||
11 | Okzhetpes | 20 | 10 | 25 | 65 | Chi tiết | ||||
12 | Irtysh Pavlodar | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |