Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Astana | 32 | 72 | 13 | 16 | Chi tiết | ||||
2 | Kairat Almaty | 32 | 69 | 16 | 16 | Chi tiết | ||||
3 | Irtysh Pavlodar | 32 | 44 | 22 | 34 | Chi tiết | ||||
4 | Okzhetpes | 32 | 41 | 19 | 41 | Chi tiết | ||||
5 | Ordabasy | 32 | 41 | 28 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Tobol Kostanai | 32 | 38 | 16 | 47 | Chi tiết | ||||
7 | Akzhayik Oral | 32 | 34 | 6 | 59 | Chi tiết | ||||
8 | Shakhtyor Karagandy | 32 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Taraz | 34 | 29 | 18 | 53 | Chi tiết | ||||
10 | FK Atyrau | 32 | 31 | 28 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | FK Aktobe Lento | 33 | 27 | 30 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | Zhetysu Taldykorgan | 32 | 25 | 22 | 53 | Chi tiết | ||||
13 | Altay Spor Kulubu | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |