Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Cowdenbeath | 36 | 56 | 31 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Dumbarton | 40 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
3 | Arbroath | 38 | 45 | 34 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Stenhousemuir | 36 | 42 | 17 | 42 | Chi tiết | ||||
5 | Airdrie United | 40 | 38 | 28 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | East Fife | 36 | 39 | 17 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Albion Rovers | 40 | 30 | 18 | 53 | Chi tiết | ||||
8 | Forfar Athletic | 36 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Brechin City | 36 | 28 | 31 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Stirling Albion | 36 | 25 | 19 | 56 | Chi tiết | ||||
11 | Stranraer | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
12 | Elgin City | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Ayr Utd | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Queens Park | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |